Đơn hàng tối thiểu:
OK
23.423.338 ₫-25.460.150 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
21.972.109 ₫-22.379.472 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
21.895.729 ₫-25.078.247 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
16.549.097 ₫-24.187.142 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
58.559 ₫-168.037 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
20.368.120 ₫-25.460.150 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.911.053 ₫-10.184.060 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.095.112 ₫-19.604.315 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.657.992 ₫-16.931.000 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-22.914.135 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.348.173 ₫-18.102.167 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-12.730.075 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.191 ₫-43.283 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
9.674.857 ₫-12.730.075 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.003.083 ₫-14.766.887 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-17.822.105 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.475.474 ₫-19.095.112 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.220.872 ₫-14.766.887 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫-16.549.097 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.162.898 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.004 ₫-16.550 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-12.475.474 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.947.865 ₫-11.711.669 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.438.662 ₫-11.457.068 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.003.083 ₫-14.766.887 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.926.702 ₫-14.283.144 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-19.095.112 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.493.880 ₫-16.039.894 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-16.421.797 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.984.677 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.458 ₫-15.277 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.093.571 ₫-15.250.630 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.911.053 ₫-10.184.060 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.530.692 ₫-17.058.300 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.239.278 ₫-14.257.684 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.621.180 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.493.880 ₫-23.932.541 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
ASTM 1040 lạnh rút ra cán nóng thanh tròn AISI 1080 thép tròn thanh rắn AISI thanh thép hợp kim 4340
22.659.533 ₫-25.561.990 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.984.677 ₫-16.549.097 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.438.662 ₫-12.730.075 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫-11.457.068 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-14.512.286 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu