Đơn hàng tối thiểu:
OK
1.018.737 ₫-2.037.473 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
636.711 ₫-2.164.815 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
764.053 ₫-2.037.473 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
636.711 ₫-2.164.815 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
764.053 ₫-2.037.473 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
Giá Rẻ Giá Xây Dựng Kết Cấu Thép ASTM A572 Lớp 50 Carbon Cán Nóng Thủ Kết Cấu Thép Mạ Kẽm Thép H Dầm
13.192.632 ₫-15.739.472 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.239.759 ₫-7.640.521 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.247.952 ₫-2.266.688 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.421 ₫-1.528.105 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.900 ₫-1.247.952 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
21.648.141 ₫-30.562.081 ₫
/ Tấn hệ mét
1000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.374.721 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
560.305 ₫-967.800 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.395 ₫-1.146.079 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
650.718 ₫-1.669.454 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
229.216 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
11.461 ₫-12.735 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.919.212 ₫-14.058.557 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
662.179 ₫-1.273.421 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
25.468.401 ₫-30.562.081 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.648.141 ₫-26.894.631 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
764.053 ₫-2.037.473 ₫
/ Mét vuông
150 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
9.499.714 ₫-12.555.922 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.936.801 ₫-76.405.201 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.732 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.247.952 ₫-3.794.792 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
10.442.045 ₫-13.752.937 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
636.711 ₫-1.146.079 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.400.763 ₫-1.782.789 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.737 ₫-1.655.447 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-20.374.721 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
891.395 ₫-1.044.205 ₫
/ Đơn vị
300 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
509.369 ₫-764.053 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.711 ₫-1.655.447 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
4.584.313 ₫-6.621.785 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.114 ₫-1.273.166 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
764.053 ₫-1.528.105 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
127.342.002 ₫-254.684.003 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
713.116 ₫-1.018.737 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.369 ₫-1.528.105 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.910.131 ₫-5.068.212 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
23.657.088 ₫-26.402.072 ₫
/ Tấn hệ mét
100 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
764.053 ₫
/ Mét vuông
33 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.737 ₫-1.273.421 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
4.788.060 ₫-9.881.740 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu