Đơn hàng tối thiểu:
OK
5.848.168 ₫-8.899.385 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.341.452 ₫-25.426.815 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.239.016 ₫-15.256.089 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.204.871 ₫-13.984.748 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.527.430 ₫-18.434.441 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.984.748 ₫-22.375.597 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.597.540 ₫-40.682.903 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.942.249 ₫-14.722.126 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.687.981 ₫-17.519.075 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.713.408 ₫-15.256.089 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.696.335 ₫-17.290.234 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.722.126 ₫-14.900.114 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Ánh sáng thép xây dựng mạ kẽm cuộn dây 0.3mm22 đặc điểm kỹ thuật G60 nhúng nóng cuộn dây thép mạ kẽm
15.256.089 ₫-17.798.770 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Tùy chỉnh, nhôm dập nổi, mạ kẽm, ppgi, kẽm aluminized, cuộn thép mạ màu với thông số kỹ thuật đầy đủ
12.713.408 ₫-15.256.089 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.071 ₫-25.427 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.679.262 ₫-12.967.676 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.679.262 ₫-12.713.408 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.205.235 ₫-16.222.308 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
0.12mm ppgi ppgl màu tráng tấm tấm prepainted cuộn dây thép mạ kẽm ppgi Thông số kỹ thuật hoàn chỉnh
13.730.480 ₫-15.256.089 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.256.089 ₫-18.256.453 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.899.385 ₫-12.713.408 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.442.067 ₫-13.984.748 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.170.726 ₫-11.442.067 ₫
/ Túi
5 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
8.650.203 ₫-9.885.946 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.010.175 ₫-15.357.796 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.459.139 ₫-15.764.625 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.297.860 ₫-11.213.226 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.179.445 ₫-13.196.517 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.984.748 ₫-21.612.793 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.442.067 ₫-13.349.078 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.857.614 ₫-15.637.491 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.586.274 ₫-13.349.078 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.857.614 ₫-14.874.687 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.256.089 ₫-19.070.111 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.984.748 ₫-20.341.452 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.311 ₫-122.049 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
12.967.676 ₫-14.239.016 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.967.676 ₫-13.984.748 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.111.882 ₫-16.654.564 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.747.553 ₫-15.230.662 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.696.335 ₫-12.967.676 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.026.884 ₫-14.111.882 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.256.089 ₫-17.798.770 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.747.553 ₫-16.527.430 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.111.518 ₫-13.120.237 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.798.770 ₫-19.070.111 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.730.480 ₫-15.256.089 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.239.016 ₫-14.874.687 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu