Đơn hàng tối thiểu:
OK
Polyether polyol polyoxyethylene polyoxypropylene ether(trans-block polyether) Nhà sản xuất giá thấp
50.921 ₫-96.749 ₫
/ Kilogram
800 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
35.644.209 ₫-68.742.403 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
53.467 ₫-71.289 ₫
/ Mét
500 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
45.828.269 ₫-68.742.403 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
33.608 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
24.188 ₫-25.461 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.826 ₫-62.887 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.410.445 ₫-24.390.823 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Tiêm lớp CMY masterbatch phân hủy sinh học PP 1mm viên trộn Pallet năng lượng thấp linh hoạt màu đen
25.970 ₫-28.007 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.276.090 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.482.853 ₫-31.748.807 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185 ₫-23.424 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185 ₫-20.369 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.641.127 ₫-29.279.172 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.915 ₫-30.553 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.915 ₫-33.099 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.553 ₫-33.099 ₫
/ Kilogram
17000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.915.350 ₫-22.608.613 ₫
/ Tấn
16 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.390 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.164.113 ₫-2.546.015 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
24.188 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.113.518 ₫-22.659.533 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.191 ₫-76.381 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.004 ₫-25.461 ₫
/ Gói
1000 Gói
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà Máy Giá cao dòng chảy cao tác động Copolymer polypropylene cho các thiết bị gia dụng PP hạt nhựa
38.191 ₫-58.559 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.950.947 ₫-30.552.180 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.767 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.594.505 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.549.097 ₫-24.187.142 ₫
/ Kilogram
16200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
32.589 ₫-47.102 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫-17.822.105 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.279.172 ₫-34.371.202 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.460.150 ₫-26.223.954 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.368.120 ₫-38.190.224 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.748.481 ₫-15.785.293 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.043.867 ₫-1.120.247 ₫
/ Túi
12 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
38.191 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.375 ₫-61.105 ₫
/ Kilogram
3 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.078.247 ₫-29.279.172 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.641.127 ₫-30.552.180 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
29.024.571 ₫-33.607.397 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.280 ₫-38.191 ₫
/ Kilogram
2500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-17.822.105 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.914.135 ₫-32.843.593 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.645 ₫-36.918 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.132 ₫-26.988 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu