Đơn hàng tối thiểu:
OK
10.767.270 ₫-13.312.723 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.090.903 ₫-21.636.357 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.710 ₫-12.473 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
61.090.889 ₫-63.636.343 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.199.997 ₫-11.709.088 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.545.450 ₫-21.636.357 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.723 ₫-18.327.267 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.818.176 ₫-22.272.720 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.709.088 ₫-13.999.996 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.818.176 ₫-22.909.084 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà Sản Xuất Bán Hàng Trực Tiếp 6150 4030 4340 1018 Thép Carbon Thanh Tròn Của Các Kích Cỡ Khác Nhau
12.727.269 ₫-15.272.723 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.710 ₫-12.473 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.054.543 ₫-11.733.269 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.999.996 ₫-14.458.178 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.815 ₫-14.254.541 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.636.357 ₫-24.181.811 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.815 ₫-13.999.996 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung quốc sản xuất Carbon Round Bar thép AISI 1040 Carbon thép thanh tròn ASTM A500 thép thanh tròn
13.618.178 ₫-17.181.813 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.981.814 ₫-18.327.267 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.815 ₫-15.272.723 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.815 ₫-11.454.542 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.945.451 ₫-22.399.993 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.690.906 ₫-17.818.176 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454.537 ₫-25.963.628 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.818.167 ₫-48.363.621 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.999.996 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.909.084 ₫-25.454.537 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.763.632 ₫-15.781.813 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.110.397 ₫-13.070.905 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.472.724 ₫-14.254.541 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.690.906 ₫-12.727.269 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.542 ₫-12.472.724 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.370.905 ₫-13.109.087 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.269 ₫-17.309.086 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.290.904 ₫-18.454.540 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.527.268 ₫-16.545.450 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.036.359 ₫-17.309.086 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.236.360 ₫-13.745.450 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
68.727.250 ₫-75.090.885 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
33.676.353 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.815 ₫-11.454.542 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.581.813 ₫-19.090.903 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.981.814 ₫-16.036.359 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.745.446 ₫-27.999.991 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.819 ₫-20.364 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
178.182 ₫-280.000 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.287.269 ₫-16.545.450 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.723 ₫-17.818.176 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu