Đơn hàng tối thiểu:
OK
152.826 ₫-254.710 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
10.162.929 ₫-11.181.769 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
197.909.670 ₫-217.777.050 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
198.674 ₫-249.616 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
127.355 ₫-178.297 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.735.500 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
63.677.500 ₫-68.771.700 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.282.600 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.583.300 ₫-89.148.500 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.471.000 ₫-30.565.200 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.376.800 ₫-24.197.450 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.461.950 ₫-15.282.600 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.094.200 ₫-7.641.300 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.389.285 ₫-27.627.758 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.367.750 ₫-7.641.300 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.103.250 ₫-25.471.000 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
33.112.300 ₫-45.847.800 ₫
/ Tấn hệ mét
2000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.367.750 ₫-7.641.300 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.400 ₫-15.282.600 ₫
/ Tấn hệ mét
3 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà cung cấp Kim Loại phế liệu tinh khiết Mill Bery Đồng dây đồng phế liệu/Cooper phôi/phế liệu đồng
76.413.000 ₫-145.184.700 ₫
/ Tấn hệ mét
500000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.320.280 ₫-20.580.568 ₫
/ Tấn hệ mét
15 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.400 ₫-25.471.000 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
38.206.500 ₫-50.942.000 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
91.695.600 ₫-147.731.800 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.853.065 ₫-38.206.500 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.813.879 ₫-27.627.758 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.206.500 ₫-56.036.200 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
105.704.650 ₫-109.525.300 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.677.500 ₫-89.148.500 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.525.552 ₫-8.288.328 ₫
/ Tấn
4 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.288.328 ₫-19.339.431 ₫
/ Tấn
30 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.206.500 ₫-50.942.000 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.282.600 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.914.850 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.471.000 ₫-30.565.200 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.677.500 ₫-68.771.700 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.461.950 ₫-15.282.600 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.400 ₫
/ Tấn hệ mét
100 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
33.112.300 ₫-45.847.800 ₫
/ Tấn hệ mét
2000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Đầu Tiên Tỷ Lệ Đồng Phế Liệu Từ Cáp Độ Tinh Khiết Cao Cooper Dây Đồng Phế Liệu/Đồng Phế Liệu Giá USA
211.409.300 ₫-219.050.600 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.206.500 ₫-50.942.000 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
117.166.600 ₫-119.713.700 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
114.619.500 ₫-140.090.500 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.206.500 ₫-56.036.200 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.627.758 ₫-41.441.636 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.924 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.400 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu