Đơn hàng tối thiểu:
OK
140.031 ₫-152.761 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
28.006.165 ₫-31.315.984 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
140.031 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
31.188.683 ₫-34.014.760 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.553 ₫-40.737 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.552.180 ₫-38.190.224 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.096 ₫-28.007 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.825.187 ₫-42.009.247 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.553 ₫-40.737 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-1.527.609 ₫
/ Cái
2 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
33.098.194 ₫-38.190.224 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.191 ₫-45.829 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.191 ₫-45.829 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.829 ₫-56.013 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.008 ₫-2.036.812 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
20.368.120 ₫-28.006.165 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.553 ₫-38.191 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.782.211 ₫-2.189.573 ₫
/ Tấm
1 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
14.513 ₫-15.277 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.552.180 ₫-40.736.239 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.915 ₫-45.829 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.228 ₫-44.810 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
35.644.209 ₫-45.828.269 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.157 ₫-59.068 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.914.135 ₫-24.441.744 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.098.194 ₫-40.736.239 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
41.245.442 ₫-43.791.457 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.527.609 ₫-2.546.015 ₫
/ Tấm
10 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-2.036.812 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
38.191 ₫-50.412 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.132 ₫-22.405 ₫
/ Cái
300 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
SS Thép Không Gỉ Tấm ASTM 201 304 316 321 Thép Không Gỉ Tấm Thép Không Gỉ 304 Thổ Nhĩ Kỳ Giá Mỗi Tấn
38.191 ₫-39.718 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.460.150 ₫-33.098.194 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.187.142 ₫-29.279.172 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.191 ₫-89.111 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.826 ₫-38.191 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.806.781 ₫-36.917.217 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.736.239 ₫-42.009.247 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.434.690 ₫-76.354.988 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.651 ₫-76.381 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.914.135 ₫-33.098.194 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.552.180 ₫-44.555.262 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
41.754.645 ₫-45.828.269 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.190.224 ₫-63.650.373 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Hot Bán Thép Không Gỉ 410 409 430 201 304 Thép Tấm/Vòng Tròn Thép Không Gỉ Trong 2024 Từ Trung Quốc.
38.190.224 ₫-50.411.096 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.460.150 ₫-38.190.224 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.828.269 ₫-58.558.344 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.950.947 ₫-66.196.388 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu