Đơn hàng tối thiểu:
OK
12.475.474 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.220.872 ₫-14.512.286 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.475.474 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.457.068 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.239.278 ₫-17.312.902 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.003.083 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-16.549.097 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.003.083 ₫-16.549.097 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫-11.457.068 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.003.083 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.549.097 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.239.278 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.239.278 ₫-14.257.684 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Tiêu chuẩn cao ASTM A103 ASTM DIN 20 inch 2M cán nguội thép carbon hàn ống được sử dụng cho xây dựng
16.549.097 ₫-21.641.127 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.093.571 ₫-13.061.057 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.736.239 ₫-50.920.299 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.095.112 ₫-19.349.714 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.911.053 ₫-9.674.857 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.741.427 ₫-16.014.434 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.947.865 ₫-14.257.684 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-13.748.481 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.148.789 ₫-16.421.797 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.239.278 ₫-15.021.489 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-13.697.561 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.672.101 ₫-15.276.090 ₫
/ Hộp các tông
10 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
13.493.880 ₫-17.058.300 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.985 ₫-13.749 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.749 ₫-15.022 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.914.135 ₫-54.739.321 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.331.308 ₫-18.585.909 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.857.376 ₫-13.493.880 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.707.372 ₫-13.290.198 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.348.173 ₫-14.130.383 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.519.340 ₫-14.028.543 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.257.684 ₫-16.549.097 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.782.958 ₫-13.748.481 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.220.872 ₫-14.257.684 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.963.514 ₫-17.160.141 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.704.615 ₫-15.021.489 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.674.857 ₫-13.493.880 ₫
/ Tấn
49 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-17.822.105 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.977.622 ₫-16.319.956 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.220.872 ₫-15.785.293 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.731 ₫-25.461 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.450.013 ₫-13.035.597 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.674.857 ₫-11.457.068 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-15.021.489 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu